|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
mà ng não
| (giải phẫu há»c) méninge | | | cầu khuẩn mà ng não | | | (y há»c) méningocoque | | | phản ứng mà ng não | | | méningisme | | | thoát vị mà ng não | | | méningocèle | | | u mà ng não | | | méningiome | | | viêm mà ng não | | | méningite |
|
|
|
|